Phiên âm : hú lún tūn zǎo.
Hán Việt : hốt luân thôn tảo.
Thuần Việt : nuốt cả quả táo; ăn tươi nuốt sống; nuốt chửng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nuốt cả quả táo; ăn tươi nuốt sống; nuốt chửng (ví với việc tiếp thu không có chọn lọc)把枣儿整个儿吞下去比喻读书等不加分析地笼统接受