Phiên âm : tuán jié.
Hán Việt : đoàn kết.
Thuần Việt : đoàn kết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đoàn kết为了集中力量实现共同理想或完成共同任务而联合或结合tuánjié jìushì lìliàng.đoàn kết chính là sức mạnh.hoà thuận; hữu nghị; hoà nhã和睦;友好邻里团结línlǐ tuánjiéhoà thuận với hàng xóm.大家很团结dàjiā