Phiên âm : tuán luán.
Hán Việt : đoàn loan.
Thuần Việt : tròn trịa; tròn vo; tròn vành vạnh.
tròn trịa; tròn vo; tròn vành vạnh
形容月圆
yīlún tuán luán de míngyuè.
một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
đoàn viên; sum họp; sum vầy; đoàn tụ
团圆1.;团聚1.
团圝到老
tuán luán dào lǎo
sum họp đến già
合家团圝
héjiā tuán luán
cả