VN520


              

因噎废食

Phiên âm : yīn yē fèi shí.

Hán Việt : nhân ế phế thực.

Thuần Việt : vì chuyện nhỏ mà bỏ việc lớn; phải một cái, vái đế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vì chuyện nhỏ mà bỏ việc lớn; phải một cái, vái đến già; vì mắc nghẹn mà bỏ ăn
因为吃饭噎住了,索性连饭也不吃了比喻因为怕出问题,索性不干


Xem tất cả...