Phiên âm : yīn rén.
Hán Việt : nhân nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依靠人。《文選.劉孝標.辯命論》:「或不召自來, 或因人以濟, 交錯糾紛, 迴還倚伏。」唐.杜甫〈秦州雜詩〉二○首之一:「滿目悲生事, 因人作遠遊。」