Phiên âm : yīn xún shǒu jiù.
Hán Việt : nhân tuần thủ cựu.
Thuần Việt : bảo thủ; thủ cựu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảo thủ; thủ cựu不求变革,沿袭老的一套