Phiên âm : yīn xí.
Hán Việt : nhân tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因循成習。《魏書.卷一一四.釋老志》:「終恐因習滋甚, 有虧恆武。」