VN520


              

因習

Phiên âm : yīn xí.

Hán Việt : nhân tập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因循成習。《魏書.卷一一四.釋老志》:「終恐因習滋甚, 有虧恆武。」


Xem tất cả...