Phiên âm : huí shǎn.
Hán Việt : hồi thiểm.
Thuần Việt : loé sáng lại; cháy lại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
loé sáng lại; cháy lại (thể khí)(气体)发生闪回并在非意想点燃烧