Phiên âm : huí kòu.
Hán Việt : hồi khấu.
Thuần Việt : tiền boa; tiền hoa hồng; chiết khấu cho người môi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền boa; tiền hoa hồng; chiết khấu cho người môi giới经手采购或代卖主招揽顾客的人向卖主索取的佣钱这种钱实际上是从买主支付的价款中扣出的,所以叫回扣有的地区也叫回佣