Phiên âm : huí tán.
Hán Việt : hồi đạn.
Thuần Việt : đàn hồi; bật lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đàn hồi; bật lại从弄弯的状态或位置弹回到正常的状态或位置的动作