Phiên âm : huí tóu lù.
Hán Việt : hồi đầu lộ.
Thuần Việt : đường rút lui; con đường cũ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường rút lui; con đường cũ比喻倒退的道路或已经走过的老路