Phiên âm : náng zhǒng.
Hán Việt : nang thũng.
Thuần Việt : u nang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
u nang. 良性腫瘤的一種, 多呈球形, 有包膜, 內有液體或半固體的物質. 肺、卵巢、皮脂腺等器官內都能發生.