VN520


              

囂風

Phiên âm : xiāo fēng.

Hán Việt : hiêu phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

囂張、不守本分的民風。《資治通鑑.卷一二八.宋紀十.孝武帝大明二年》:「於是囂風遂行, 不可抑止。」