Phiên âm : xiāo fēng.
Hán Việt : hiêu phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
囂張、不守本分的民風。《資治通鑑.卷一二八.宋紀十.孝武帝大明二年》:「於是囂風遂行, 不可抑止。」