VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
囂頭
Phiên âm :
xiāo tóu.
Hán Việt :
hiêu đầu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
丟臉、失面子。
囂張 (xiāo zhāng) : hung hăng càn quấy
囂浮 (xiāo fú) : hiêu phù
囂然 (xiāo rán) : hiêu nhiên
囂滓 (xiāo zǐ) : hiêu chỉ
囂謗 (xiāo bàng) : hiêu báng
囂俗 (xiāo sú) : hiêu tục
囂囂 (xiāo xiāo ) : hiêu hiêu
囂雜 (xiāo zá) : hiêu tạp
囂競 (xiāo jìng) : hiêu cạnh
囂風 (xiāo fēng) : hiêu phong
囂鬧 (xiāo nào) : hiêu náo
囂塵 (xiāo chén) : hiêu trần
囂頭 (xiāo tóu) : hiêu đầu