VN520


              

囂競

Phiên âm : xiāo jìng.

Hán Việt : hiêu cạnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

喧譁奔競、追逐名利。《北史.卷四二.常爽傳》:「囂競無親, 優游獨逝。」