Phiên âm : xiāo jìng.
Hán Việt : hiêu cạnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
喧譁奔競、追逐名利。《北史.卷四二.常爽傳》:「囂競無親, 優游獨逝。」