VN520


              

囂滓

Phiên âm : xiāo zǐ.

Hán Việt : hiêu chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻紛擾囂鬧的塵世。南朝梁.沈約〈新安江至清淺深見底貽京邑同好〉詩:「紛吾隔囂滓, 寧假濯衣巾?」