VN520


              

囂雜

Phiên âm : xiāo zá.

Hán Việt : hiêu tạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

喧鬧紛雜。如:「他早已厭倦那囂雜的環境。」