VN520


              

囂塵

Phiên âm : xiāo chén.

Hán Việt : hiêu trần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.喧鬧多塵土。《左傳.昭公三年》:「子之宅近市, 湫隘囂塵, 不可以居。」2.比喻紛擾的人世。《文選.應璩.與從弟君苗君冑書》:「營宅濱洛, 困於囂塵。」