Phiên âm : xiāo chén.
Hán Việt : hiêu trần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.喧鬧多塵土。《左傳.昭公三年》:「子之宅近市, 湫隘囂塵, 不可以居。」2.比喻紛擾的人世。《文選.應璩.與從弟君苗君冑書》:「營宅濱洛, 困於囂塵。」