Phiên âm : xiāo zhāng.
Hán Việt : hiêu trương.
Thuần Việt : hung hăng càn quấy .
Đồng nghĩa : 跋扈, 狓猖, 猖獗, .
Trái nghĩa : 謙抑, 沉默, .
hung hăng càn quấy (thế lực đen tối). (惡勢力、邪氣)上漲;放肆.