VN520


              

嚇跑

Phiên âm : xià pǎo.

Hán Việt : hách bão.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因恐嚇而逃跑。《文明小史》第一○回:「教士恐人多不便, 便把劉伯驥手裡的棍子取了過來, 朝著這些人假做要打, 才把眾人嚇跑。」