VN520


              

嚇怕

Phiên âm : xià pà.

Hán Việt : hách phạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因恐嚇而內心害怕。《文明小史》第五三回:「饒鴻生是嚇怕的了, 慌得一團糟。」