Phiên âm : xià pà.
Hán Việt : hách phạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因恐嚇而內心害怕。《文明小史》第五三回:「饒鴻生是嚇怕的了, 慌得一團糟。」