Phiên âm : hè zhà.
Hán Việt : hách trá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恐嚇詐騙。《福惠全書.卷一七.刑名部.賊盜上》:「拷打嚇詐, 指誣良民。」