Phiên âm : xià zhù.
Hán Việt : hách trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
受到驚嚇而感到不知所措。如:「雖然綁匪看起來十分凶殘, 但她不是容易被嚇住的女孩, 仍然憑著機智, 逃出虎口。」