VN520


              

嚇一跳

Phiên âm : xià yī tiào.

Hán Việt : hách nhất khiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容突然受到驚嚇的樣子。例三年不見, 他的改變真是令人嚇一跳。
形容突然受到驚嚇的樣子。《紅樓夢》第七四回:「說著, 從頭念了一遍, 大家都嚇一跳。」