VN520


              

嚇壞

Phiên âm : xià huài.

Hán Việt : hách hoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

驚嚇過度。例她一個人走在街上, 突然被人拍了一下肩膀, 當時她真是嚇壞了。
驚嚇過度。如:「她一個人走在街上, 突然被人拍了一下肩膀, 當時她真是嚇壞了。」