Phiên âm : xià huài.
Hán Việt : hách hoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驚嚇過度。例她一個人走在街上, 突然被人拍了一下肩膀, 當時她真是嚇壞了。驚嚇過度。如:「她一個人走在街上, 突然被人拍了一下肩膀, 當時她真是嚇壞了。」