Phiên âm : xià méi hǔ yǎn.
Hán Việt : hách mi hách nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
橫眉豎眼, 表示怒意。《二十年目睹之怪現狀》第二六回:「我到那裡, 已經鬧完了, 一個在那裡哭, 一個在那裡嚇眉唬眼的。」