VN520


              

嚇眉唬眼

Phiên âm : xià méi hǔ yǎn.

Hán Việt : hách mi hách nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

橫眉豎眼, 表示怒意。《二十年目睹之怪現狀》第二六回:「我到那裡, 已經鬧完了, 一個在那裡哭, 一個在那裡嚇眉唬眼的。」