VN520


              

嚇昏

Phiên âm : xià hūn.

Hán Việt : hách hôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因驚嚇而暈倒, 形容驚嚇過度。《紅樓夢》第六八回:「我是年輕不知事的人, 一聽見有人告訴了, 把我嚇昏了, 不知方纔怎樣得罪了嫂子?」《文明小史》第七回:「那廟祝本是一個鄉愚, 見此情形, 早已嚇昏。」