Phiên âm : chēn dào.
Hán Việt : sân đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
難怪、怪不得。《金瓶梅》第三九回:「嗔道孩子成日恁啾啾唧唧的, 原來都這願心壓的他!此是你幹的營生?」