Phiên âm : chēn nì.
Hán Việt : sân nghễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因生氣而側目斜視。如:「誰惹他這樣暴跳如雷, 嗔睨眾人?」