VN520


              

嗔怒

Phiên âm : chēn nù.

Hán Việt : sân nộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

發怒。例看到這樣的成績單, 爸爸難免嗔怒責罵。
發怒。北齊.顏之推《顏氏家訓.治家》:「齊吏部侍郎房文烈, 未嘗嗔怒。」《三國演義》第四○回:「若入見主公, 主公必生嗔怒, 病將轉增, 非孝也。」