Phiên âm : chēn fèn.
Hán Việt : sân phẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
氣憤惱怒。元.蕭德祥《殺狗勸夫》第一折:「但願得哥哥嫂嫂休嗔忿, 為甚麼單罵著我, 你敢是錯怨了人。」《水滸傳》第六回:「看見智深嗔忿的出來, 指著老和尚。」