Phiên âm : chēn sè.
Hán Việt : sân sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不滿的臉色。《初刻拍案驚奇》卷三三:「只見那婆子一聞此言, 便有些嗔色。」