VN520


              

嗔色

Phiên âm : chēn sè.

Hán Việt : sân sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不滿的臉色。《初刻拍案驚奇》卷三三:「只見那婆子一聞此言, 便有些嗔色。」