Phiên âm : chēn hè.
Hán Việt : sân hát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怒斥呵止。唐.杜甫〈北征〉詩:「問事競挽鬚, 誰能即嗔喝。」