VN520


              

嗔喝

Phiên âm : chēn hè.

Hán Việt : sân hát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

怒斥呵止。唐.杜甫〈北征〉詩:「問事競挽鬚, 誰能即嗔喝。」