Phiên âm : chēn gòu.
Hán Việt : sân cấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怒罵。元.馬祖常〈寄六弟元德宰束鹿〉詩:「汝素謹禮法, 口未見嗔詬。」