VN520


              

嗔睨

Phiên âm : chēn nì.

Hán Việt : sân nghễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因生氣而側目斜視。如:「誰惹他這樣暴跳如雷, 嗔睨眾人?」