VN520


              

單程

Phiên âm : dān chéng.

Hán Việt : đan trình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 往返, 來回, .

單方向的行程。例單程機票、單程車票
單方向的去程或回程。如:「單程機票」。


Xem tất cả...