Phiên âm : dān chéng.
Hán Việt : đan trình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 往返, 來回, .
單方向的行程。例單程機票、單程車票單方向的去程或回程。如:「單程機票」。