VN520


              

單個兒

Phiên âm : dān gèr.

Hán Việt : đan cá nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.獨自一人。如:「他單個兒在家, 你放得下心嗎?」2.成套或成對中的一個。


Xem tất cả...