Phiên âm : dān gèr.
Hán Việt : đan cá nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.獨自一人。如:「他單個兒在家, 你放得下心嗎?」2.成套或成對中的一個。