Phiên âm : xuān zào.
Hán Việt : huyên táo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大聲吵鬧。《西遊記》第九回:「夢見枯木開花, 屋後喜鵲頻頻喧噪。」《初刻拍案驚奇》卷五:「百鳥喧噪, 彌天而來。」