Phiên âm : hè cuān xiāng.
Hán Việt : hát thoán tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
官吏坐堂時, 衙役齊聲吆喝, 並開狀箱受理案件, 稱為「喝攛箱」。元.蕭德祥《殺狗勸夫》第四折:「今日陞廳坐早衙, 祗候人那裡?與我喝攛箱者。」元.無名氏《爭報恩》第二折:「今日陞廳坐早衙, 張千, 喝攛箱抬放告牌出去。」也作「喝攛廂」。