VN520


              

喝彩

Phiên âm : hè cǎi.

Hán Việt : hát thải.

Thuần Việt : hoan hô; reo hò; reo hò khen hay; lớn tiếng khen h.

Đồng nghĩa : 叫好, .

Trái nghĩa : , .

hoan hô; reo hò; reo hò khen hay; lớn tiếng khen hay
大声叫好
qíshēng hēcǎi
đồng thanh khen hay.
全场观众都喝起彩来.
quán chǎng guānzhòng dōu hē qǐ cǎi lái.
mọi người trong sân đều reo hò khen hay.


Xem tất cả...