VN520


              

喝囉

Phiên âm : hè luó.

Hán Việt : hát la.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吵吵鬧鬧。《金瓶梅》第五一回:「今日縣裡皂隸, 又拏著票喝囉了一清早起去了, 如今坐名兒, 只要我往東京回話去。」


Xem tất cả...