Phiên âm : xǐ wén lè jiàn.
Hán Việt : hỉ văn nhạc kiến.
Thuần Việt : thích nghe ngóng; thích quan sát; vui tay vui mắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thích nghe ngóng; thích quan sát; vui tay vui mắt喜欢听,乐意看