VN520


              

喜闻乐见

Phiên âm : xǐ wén lè jiàn.

Hán Việt : hỉ văn nhạc kiến.

Thuần Việt : thích nghe ngóng; thích quan sát; vui tay vui mắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thích nghe ngóng; thích quan sát; vui tay vui mắt
喜欢听,乐意看


Xem tất cả...