VN520


              

喜兆

Phiên âm : xǐ zhào.

Hán Việt : hỉ triệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 佳兆, .

Trái nghĩa : 凶兆, 惡兆, .

將有喜事的兆頭。《紅樓夢》第八五回:「他陛見時萬歲爺也曾問過, 他也十分保舉, 可知是令尊翁的喜兆。」


Xem tất cả...