VN520


              

喜訊

Phiên âm : xǐ xùn.

Hán Việt : hỉ tấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 惡耗, 噩耗, .

使人高興的好消息。例聽到她即將結婚的喜訊, 大夥兒都為她高興。
好消息。如:「聽到她即將結婚的喜訊, 大夥兒都為她高興。」


Xem tất cả...