Phiên âm : xǐ xùn.
Hán Việt : hỉ tấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 惡耗, 噩耗, .
使人高興的好消息。例聽到她即將結婚的喜訊, 大夥兒都為她高興。好消息。如:「聽到她即將結婚的喜訊, 大夥兒都為她高興。」