Phiên âm : shàn lín.
Hán Việt : thiện lân.
Thuần Việt : láng giềng thân thiện; láng giềng hữu nghị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
láng giềng thân thiện; láng giềng hữu nghị跟邻居或邻国友好相处shànlín zhèngcè.Chính sách hữu nghị với láng giềng.