VN520


              

善邻

Phiên âm : shàn lín.

Hán Việt : thiện lân.

Thuần Việt : láng giềng thân thiện; láng giềng hữu nghị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

láng giềng thân thiện; láng giềng hữu nghị
跟邻居或邻国友好相处
shànlín zhèngcè.
Chính sách hữu nghị với láng giềng.


Xem tất cả...