Phiên âm : shàn bà gān xiū.
Hán Việt : thiện bãi cam hưu.
Thuần Việt : chịu dàn hoà; chịu để yên .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chịu dàn hoà; chịu để yên (thường dùng trong câu phủ định)好好地了结纠纷,不闹下去(多用于否定)决不能善罢甘休.juébùnéng shànbàgānxīu.quyết không chịu để yên.