VN520


              

善緣

Phiên âm : shàn yuán.

Hán Việt : thiện duyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

良好關係。例他遨遊四海, 廣結善緣, 所以交遊廣闊。
1.良好關係。南朝梁.簡文帝〈相宮寺碑〉:「皇太子蕭緯, 自昔蕃邸, 便結善緣。」《西遊記》第一二回:「我將袈裟、錫杖, 情願送他, 與我結個善緣。」2.俗稱好姻緣為「善緣」。


Xem tất cả...