VN520


              

善根

Phiên âm : shàngēn.

Hán Việt : thiện căn.

Thuần Việt : thiện căn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiện căn
佛教用语指没有贪欲瞋恨愚痴的心


Xem tất cả...