VN520


              

善敗

Phiên âm : shàn bài.

Hán Việt : thiện bại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.成敗。《國語.楚語下》:「人求多聞善敗, 以監戒也。」2.善與惡。《韓非子.難一》:「使善敗不聞, 禍福不通。」


Xem tất cả...