Phiên âm : shàn bài.
Hán Việt : thiện bại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.成敗。《國語.楚語下》:「人求多聞善敗, 以監戒也。」2.善與惡。《韓非子.難一》:「使善敗不聞, 禍福不通。」